Có 2 kết quả:
冗务 rǒng wù ㄖㄨㄥˇ ㄨˋ • 冗務 rǒng wù ㄖㄨㄥˇ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
miscellaneous affairs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
miscellaneous affairs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0